Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hawker


hawk·er [hawker hawkers] BrE [ˈhɔːkə(r)] NAmE [ˈhɔːkər] noun
a person who makes money by hawking goods

Word Origin:
early 16th cent.: probably from Low German or Dutch and related to ↑huckster.

Example Bank:
He worked as a street hawker, selling cheap lighters at two for a pound.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hawker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.