Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
have your hands tied


have your ˈhands tied idiom
to be unable to do what you want to do because of rules, promises, etc
I really wish I could help but my hands are tied.
Main entry:handidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.