Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hater


hater [hater haters] BrE [heɪtə(r)] ; NAmE [heɪtər] noun
I'm not a woman hater, I just don't like Joan.
Main entry:hatederived

Related search result for "hater"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.