Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
harmlessly


harm·less·ly BrE [ˈhɑːmləsli] ; NAmE [ˈhɑːrmləsli] adverb
The missile fell harmlessly into the sea.
His interest in guns started harmlessly enough, but later it became an obsession.
Main entry:harmlessderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.