Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hard copy


ˌhard ˈcopy [hard copy] BrE NAmE noun uncountable, countable (computing)
information from a computer that has been printed on paper

Example Bank:
Most of our material is online, but this course is still only available in hard copy.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.