Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hang-out


ˈhang-out [hang-out hang-outs] BrE NAmE noun (informal)
a place where sb lives or likes to go often
Syn: haunt
This cafe is a popular hang-out for tourists.

Example Bank:
The cafe is a popular hang-out for tourists.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.