Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hang over somebody


ˌhang ˈover sb derived
if sth bad or unpleasant is hanging over you, you think about it and worry about it a lot because it is happening or might happen
The possibility of a court case is still hanging over her.
Main entry:hangderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.