Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hang fire


hang/hold ˈfire idiom
to delay or be delayed in taking action
The project had hung fire for several years for lack of funds.
Main entry:fireidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.