Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
handsaw



hand·saw f18 [handsaw handsaws] BrE [ˈhændsɔː] NAmE [ˈhændsɔː] noun
a ↑saw (= a tool with a long blade with sharp teeth along one edge) that is used with one hand only

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "handsaw"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.