Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hands-down


ˌhands-ˈdown 8 [hands-down] BrE NAmE adjective only before noun ~ winner/favourite/choice (informal)
easily the winner of a contest; definitely the one that people prefer
These kits were hands-down favourites with our testers.
see hands down at hand n.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.