Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
handrail


hand·rail [handrail handrails] BrE [ˈhændreɪl] NAmE [ˈhændreɪl] noun
a long narrow bar that you can hold onto for support, for example when you are going up or down stairs

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.