Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
handover


hand·over [handover handovers] BrE [ˈhændəʊvə(r)] NAmE [ˈhændoʊvər] noun countable, uncountable
1. the act of moving power or responsibility from one person or group to another; the period during which this is done
the smooth handover of power from a military to a civilian government
2. the act of giving a person or thing to sb in authority
the handover of the hostages


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.