Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
handbook


hand·book [handbook handbooks] BrE [ˈhændbʊk] NAmE [ˈhændbʊk] noun
a book giving instructions on how to use sth or information about a particular subject
compare manual

Example Bank:
A study skills handbook sets out to train the students in all these areas.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "handbook"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.