Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hand-me-down


I. ˈhand-me-down [hand-me-down hand-me-downs] BrE NAmE noun usually plural (especially NAmE)
= cast-off
She hated having to wear her sister's hand-me-downs.
 
II. ˈhand-me-down adjective (especially NAmE) = cast-off
hand-me-down clothes
Main entry:hand-me-downderived

Related search result for "hand-me-down"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.