Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hammer something home


ˌhammer sthˈhome derived
1. to emphasize a point, an idea, etc. so that people fully understand it
The school tries to hammer home the importance of homework.
2. to kick a ball hard and score a goal
Robben crossed the ball and Babel hammered it home.
Main entry:hammerderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.