Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
half-tone


ˈhalf-tone [half-tone half-tones] BrE NAmE noun
1. (technical)a print of a black and white photograph in which the different shades of grey are produced from small and large black dots
2. (NAmE, music) = half step

Related search result for "half-tone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.