Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
half-moon


ˌhalf-ˈmoon [half-moon half-moons] BrE NAmE noun
1. the moon when only half of it can be seen from the earth; the time when this happens
compare full moon, ↑harvest moon, ↑new moon
2. a thing that is shaped like a half-moon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.