Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
habitually


ha·bit·ual·ly BrE [həˈbɪtʃuəli] ; NAmE [həˈbɪtʃuəli] adverb
the dark glasses he habitually wore
Main entry:habitualderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.