Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
gunpowder



gun·pow·der [gunpowder gunpowders] BrE [ˈɡʌnpaʊdə(r)] NAmE [ˈɡʌnpaʊdər] (also pow·der) noun uncountable
explosive powder used especially in bombs or ↑fireworks
See also:powder


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.