Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
grow out


ˌgrow ˈout derived
(of a hairstyle, etc.)to disappear as your hair grows
I had a perm a year ago and it still hasn't grown out.
Main entry:growderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.