Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
be grounded in something


(be) ˈgrounded in/on sth idiom
(to be) based on sth
His views are grounded on the assumption that all people are equal.
These explanations are not sufficiently grounded in fact.
Main entry:groundedidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.