Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
grounded


ground·ed 7 [grounded] BrE [ˈɡraʊndɪd] NAmE [ˈɡraʊndɪd] adjective
having a sensible and realistic attitude to life
Away from Hollywood, he relies on his family and friends to keep him grounded.
Idiom:grounded in something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ground"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.