Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ground rule


ˈground rule [ground rule ground rules] BrE NAmE noun
1. ground rulesplural the basic rules on which sth is based
The new code of conduct lays down the ground rules for management-union relations.
2. countable (NAmE, sport)a rule for the playing of a game on a particular field, etc.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.