Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
groove



groove [groove grooves grooved grooving] BrE [ɡruːv] NAmE [ɡruːv] noun
1. a long narrow cut in the surface of sth hard
Cut a groove 3 cm from the top of the piece of wood.
If the stylus jumps, this may be due to dust collecting in the grooves of the record.
2. (informal)a particular type of musical rhythm
a jazz groove
Idiom:in a groove

Word Origin:
Middle English (denoting a mine or shaft): from Dutch groeve ‘furrow, pit’; related to the noun ↑grave.

Example Bank:
a deep groove in the surface of the rock

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "groove"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.