Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
grilling



grill·ing [grilling grillings] BrE [ˈɡrɪlɪŋ] NAmE [ˈɡrɪlɪŋ] noun usually singular
a period of being questioned closely about your ideas, actions, etc
The minister faced a tough grilling at today's press conference.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.