Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
grave accent


grave 2 [grave graves graved graving graven] BrE [ɡrɑːv] NAmE [ɡrɑːv] (also ˌgrave ˈaccent) noun
a mark placed over a vowel in some languages to show how it should be pronounced, as over the e in the French word père
compare acute accent, ↑circumflex, ↑tilde, ↑umlaut
see also grave 1


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.