Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
gram



gram [gram grams] BrE [ɡræm] NAmE [ɡræm] noun
1. (BrE also gramme) (abbr.g, gm)a unit for measuring weight. There are 1 000 grams in one kilogram.
2. -grama thing that is written or drawn
telegram
hologram
See also:gramme

Word Origin:
sense 1 late 18th cent. French gramme late Latin gramma ‘a small weight’ Greek sense 2 Greek gramma ‘thing written, letter of the alphabet’ graphein ‘write’

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gram"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.