Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
good sense


ˌgood ˈsense [good sense] BrE NAmE noun uncountable ~ (to do sth)
the ability to make the right decision about sth; good judgement
a man of honour and good sense
Keeping to a low-fat diet makes very good sense (= is a sensible thing to do).

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "good sense"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.