Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
goldsmith


gold·smith [goldsmith goldsmiths] BrE [ˈɡəʊldsmɪθ] NAmE [ˈɡoʊldsmɪθ] noun
a person who makes, repairs or sells articles made of gold

Word Origin:
late Old English (see ↑gold, ↑smith).

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "goldsmith"
  • Words contain "goldsmith" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    thợ bạc kim hoàn

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.