Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
godparent


god·par·ent [godparent godparents] BrE [ˈɡɒdpeərənt] NAmE [ˈɡɑːdperənt] noun
a person who promises at a Christian ↑baptism ceremony to be responsible for a child (= his or her ↑godchild ) and to teach them about the Christian religion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.