Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
goad somebody on


ˌgoad sbˈon derived
to drive or encourage sb to do sth
The boxers were goaded on by the shrieking crowd.
She was goaded on by fierce ambition.
Main entry:goadderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.