Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
go under


ˌgo ˈunder derived
1. (of sth that floats)to sink below the surface
2. (informal)to become ↑bankrupt (= be unable to pay what you owe)
The firm will go under unless business improves.
Main entry:goderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "go under"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.