Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
go through with something


ˌgo ˈthrough with sth derived
to do what is necessary to complete a course of action, especially one that is difficult or unpleasant
She decided not to go through with (= not to have) the operation.
Main entry:goderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.