Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
go on to do something


ˌgo ˈon to do sth derived
to do sth after completing sth else
The book goes on to describe his experiences in the army.
After her early teaching career she went on to become a doctor.
Main entry:goderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.