Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
go by


ˌgo ˈby derived
(of time)to pass
Things will get easier as time goes by.
The weeks went slowly by.
Main entry:goderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "go by"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.