Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
go after somebody


I. ˌgo ˈafter sb derived
to chase or follow sb
He went after the burglars.
She left the room in tears so I went after her.
Main entry:goderived
 
II. ˌgo ˈafter sb/sth derived
to try to get sb/sth
We're both going after the same job.
Main entry:goderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.