Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
give somebody a ring


give sb a ˈring idiom
(BrE, informal)to make a telephone call to sb
I'll give you a ring tomorrow.
Main entry:ringidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.