Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ginger beer


ˌginger ˈbeer [ginger beer] BrE NAmE noun
1. uncountable a ↑fizzy drink (= with bubbles) with a very small amount of alcohol in, flavoured with ↑ginger
2. countable a bottle or glass of ginger beer

Related search result for "ginger beer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.