Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
gilt-edged


ˌgilt-ˈedged [gilt-edged] BrE NAmE adjective (finance)
very safe
gilt-edged securities/shares/stocks (= investments that are considered safe because they have been sold by the government)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.