Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
gilt


gilt [gilt gilts] BrE [ɡɪlt] NAmE [ɡɪlt] noun
1. uncountable a thin layer of gold, or sth like gold that is used on a surface for decoration
gilt lettering
2. giltsplural (BrE, finance) ↑gilt-edged investments
3. countable (especially NAmE)a young female pig
Idiom:take the gilt off the gingerbread

Word Origin:
senses 1 to 2 Middle English ↑gildsense 3 Middle English Old Norse gyltr

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gilt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.