Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
gift-wrap


ˈgift-wrap [gift-wrap gift-wraps gift-wrapped gift-wrapping] BrE NAmE verb (-pp-)often passive ~ sth
to wrap sth as a present for sb, especially in a shop/store
Would you like the chocolates gift-wrapped?
The store offers a gift-wrapping service.
Verb forms:


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.