Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
giddiness


gid·di·ness BrE [ˈɡɪdinəs] ; NAmE [ˈɡɪdinəs] noun uncountable
Symptoms include nausea and giddiness.
Main entry:giddyderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "giddiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.