Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
giddily


gid·di·ly BrE [ˈɡɪdɪli] ; NAmE [ˈɡɪdɪli] adverb
She swayed giddily across the dance floor.
His senses were swimming giddily out of control.
Main entry:giddyderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.