Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ghostwrite


ghost·write [ghostwrite] BrE [ˈɡəʊstraɪt] NAmE [ˈɡoʊstraɪt] (also ghost) verb transitive, often passive, intransitive ~ (sth)
to write a book, an article, etc. for another person who publishes it as their own work
Her memoirs were ghostwritten.
See also:ghost
Verb forms:


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.