Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
get-together


ˈget-together [get-together get-togethers] BrE NAmE noun (informal)
an informal meeting; a party
a family get-together at Christmas

Example Bank:
I'm going back for the usual family get-together at Thanksgiving.
Most of the students were more interested in social get-togethers than going to lectures.

Related search result for "get-together"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.