Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
genus


genus [genus genera] BrE [ˈdʒiːnəs] NAmE [ˈdʒiːnəs] noun (pl. gen·eraBrE [ˈdʒenərə] ; NAmE [ˈdʒenərə] )(biology)
a group into which animals, plants, etc. that have similar characteristics are divided, smaller than a family and larger than a ↑species
compare class, ↑kingdom, ↑order, ↑phylum
see also generic

Word Origin:
mid 16th cent.: from Latin, birth, race, stock.

Related search result for "genus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.