Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
genetic fingerprinting


geˌnetic ˈfingerprinting [genetic fingerprint genetic fingerprinting] BrE NAmE (also ˌDNA ˈfingerprinting) noun uncountable
the method of finding the particular pattern of ↑genes in an individual person, particularly to identify sb or find out if sb has committed a crime
Derived Word:genetic fingerprint
See also:DNA fingerprinting


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.