Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
gelding


geld·ing [gelding geldings] BrE [ˈɡeldɪŋ] NAmE [ˈɡeldɪŋ] noun
a horse that has been castrated
compare stallion

Word Origin:
late Middle English: from Old Norse geldingr, from geldr ‘barren’.

Related search result for "gelding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.