Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
gaudily


gaud·ily BrE [ˈɡɔːdɪli] ; NAmE [ˈɡɔːdɪli] adverb
gaudily dressed/painted
Main entry:gaudyderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.