Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
gatecrash


gate·crash [gatecrash gatecrashes gatecrashed gatecrashing] BrE [ˈɡeɪtkræʃ] NAmE [ˈɡeɪtkræʃ] (also informal crash) verb transitive, intransitive ~ (sth)
to go to a party or social event without being invited
Derived Word:gatecrasher
See also:crash
Verb forms:


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.